颚式破碎机(简称鄂破)是目前国内外普遍使用的破碎设备,中大型颚式破碎机是主导产品,目前在国内外已处于专业水平。
颚式破碎机主要用于粗碎、中碎和细碎各种抗压强度小于250MPa硬质矿石和大块硬物料,可以把大小不同的原料破碎成均匀颗粒,以利于下道工序加工。该系列产品具有破碎比大、产品粒度均匀、动力消耗低、结构简单维修简便、运营费用经济等特点。
鄂式破碎机用途和使用范围:
1.该系列鄂式破碎机主要用于冶金、矿山、化工、水泥、建筑、耐火材料及陶瓷等工业部门作粗碎、中碎和细碎各种中硬矿石和岩石用。
2.该系列颚式破碎机较适宜于破碎抗压强度不高于 300MPa (兆帕)的各种软硬矿石,被破碎物料的较大块度不得大于技术参数表所规定。
颚式破碎机工作原理:
该系列颚式破碎机工作方式为曲动挤压型,其工作原理是:电动机驱动皮带和皮带轮,通过偏心轴使动颚上下运动,当动颚上升时肘板与动颚间夹角变大,从而推动动颚板向固定颚板接近,物料被压碎或劈碎,达到破碎的目的;当动颚下行时,动颚板在拉杆,弹簧的作用下,离开固定颚板,此时已破碎物料在重力作用下从破碎腔下口排出。随着电动机连续转动而破碎机动颚作周期运动压碎和产出物料,实现批量生产。
颚式破碎机内部结构示意图:
技术参数:
规格型号 |
配套电机 |
主轴转速
(r/min) |
重量
(T) |
功率(Kw) |
PEX150×500 |
11 |
320 |
2.0 |
PEX150×750 |
15 |
300 |
3.5 |
PEX250×750 |
30 |
330 |
5.7 |
PEX250×1000 |
37 |
330 |
6.5 |
PEX250×1200 |
45 |
330 |
8.2 |
Hệ thống hàng máy đập này chủ yếu dùng cho các ngành hầm mỏ, luyện kim, vật liệu xây dựng, hoá chất, kiến trúc thuỷ lợợp dùng để đập vật liệu có cường độ không vượt quá 320 MPa. có thể dùng để đập vật liệu giai đoạn II hoặc giai đoạn III.
Chênh lệch đập của hệ thống hàng máy đập này lớn, cỡ hạt sản phẩm đều đặn. Vỏ máy bằng thép đúc một lần thành hình, không biến dạng, tự trọng lớn, độ rung nhỏ. So với vỏ máy hàn ghép thì có ưu điểm là tuổi thọ cao, chất lượng cao. Điều chỉnh tấm hàm động áp dụng kiểu tấm nêm, sử dụng, sửa chữa dễ dàng đáng tin cậy.
Tham số kỹ thuật chủ yếu:
Môdel
|
Quy cách
|
Kích thước miệng vào liệu
|
Kích thước liệu vàolớn nhất
|
Phạm vi điều chỉnh cỡ hạt liệu ra
(mm)
|
Sản lượng
(m3/h)
|
Tốc độ trục chính
(r/min)
|
Công suất động cơ đồng bộ(kw)
|
Trọng lượng máy
(t)
|
Dài
|
Rộng
|
PEX-150
|
150×500
|
500
|
150
|
120
|
10-40
|
5-10
|
320
|
Y160M-4-11
|
1.5
|
PEX-150
|
150×750
|
700
|
150
|
120
|
10-40
|
8-25
|
320
|
Y160L-4-15
|
3.3
|
PEX-250
|
250×750
|
750
|
250
|
210
|
15-50
|
15-35
|
300
|
Y250M-6-30
|
6.0
|
PEX-250
|
250×1000
|
1000
|
250
|
210
|
15-50
|
15-50
|
330
|
Y280S-6-37
|
6.3
|
PEX-350
|
350×750
|
750
|
350
|
300
|
15-50
|
19-40
|
300
|
Y250M-8-30
|
6.5
|
PEX-250
|
250×1200
|
1200
|
250
|
210
|
15-50
|
18-40
|
330
|
Y280S-8-45
|
8.6
|
PEX-300
|
300×1300
|
1300
|
300
|
250
|
20-90
|
45-110
|
288
|
Y280S-6-55
|
12.3
|